Từ điển Thiều Chửu
貿 - mậu
① Đổi lẫn cho nhau, như mậu dịch 貿易 mua bán. ||② Lẫn lộn. ||③ Mậu mậu 貿貿 lèm nhèm, mắt coi lờ mờ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
貿 - mậu
Mua bán trao đổi — Thay đổi — Rối loạn.


貿易 - mậu dịch || 國際貿易 - quốc tế mậu dịch ||